Khả Quan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khả quan" thành Tiếng Anh
fine, good, positive là các bản dịch hàng đầu của "khả quan" thành Tiếng Anh.
khả quan + Thêm bản dịch Thêm khả quanTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fine
adjectiveTiềm lực phát triển thật là khả quan!
What a fine potential for growth!
GlosbeMT_RnD -
good
adjective verb noun interjection adverbĐó là một kết quả khả quan. Nhưng đôi khi kết quả lại không dễ dàng như vậy.
So that was a good result. Sometimes, it's not that good,
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
positive
adjectiveNếu vẫn tiến triển khả quan thì chuyển sang cấy ghép.
If these results stay positive, we move to implantation.
GlosbeResearch -
satisfactory
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khả quan " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khả quan" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khả Quan Tiếng Anh
-
KHẢ QUAN - Translation In English
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khả Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khả Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Khả Quan | Vietnamese Translation
-
"khả Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khả Quan Là Gì ? Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khả Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SẼ KHẢ QUAN HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khả Quan" - Là Gì?
-
Definition Of Khả Quan? - Vietnamese - English Dictionary
-
Khả Quan - Wiktionary