Khác Biệt Giữa Oversee Và Overlook
Có thể bạn quan tâm
Oversee: giám sát, trông nom một việc gì đó.
Ex: He was hired to oversee this project.
Ông ta được thuê giám sát dự án này.
Overlook: có nghĩa là bỏ qua việc gì đó, cái gì đó.
Chúng ta sử dụng Overlook trong những trường hợp sau:
To fail to see or notice something.
Bỏ qua việc xem cái gì hay thông báo cái gì.
Ex: He seems to have overlooked oHe seems to have overlooked one important fact.
Anh ta có vẻ như đã bỏ qua một việc quan trọng.
To see something wrong or bad but decide to ignore it.
Phớt lờ cái gì đó mặc dù nó sai hay tồi tệ.
Chúng tôi không thể phớt lờ một việc phạm pháp nghiêm trọng như thế.
If a building, etc. overlooks a place, you can see that place from the bulding.
Nếu một tòa nhà, ví dụ một địa điểm, bạn có thể nhìn địa điểm đó từ trên cao xuống.
Ex: A restaurant overlooking the lake.
Một nhà hàng nhìn xuống mặt hồ.
To not consider somebody for a job or positon even though they might be suitable.
không xem xét kĩ việc thăng chức cho ai đó, mặc dù họ có khả năng phù hợp với công việc đó.
Ex: She's been overlooked for promotion several times.
Cô ấy đã bị bỏ qua nhiều lân được thăng chức.
Tư liệu tham khảo: Dictionary of English usage & Oxford Advanced Learner's Dictionary, Tổng hợp bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cách Dùng Overlook
-
Phân Biệt Cách Dùng Overlook, Look Over, Oversee
-
Ý Nghĩa Của Overlook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Overlook" | HiNative
-
" Overlooked Là Gì - Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Overlook - Thi Thử Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Overlooking Là Gì, Overlooking - Cdsp Ninh Thuận
-
Overlook
-
Overlooking Là Gì - VNG Group
-
Overlook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Overlooking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Overlooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
OVERLOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Overlooked Là Gì – Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt
-
Overlooked Là Gì - Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt