Overlooking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ overlooking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm overlooking tiếng Anh overlooking (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ overlooking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

overlooking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overlooking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overlooking tiếng Anh nghĩa là gì.

overlook /'ouvə'luk/* ngoại động từ- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống=my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn- không nhận thấy, không chú ý tới=to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in- bỏ qua, tha thứ=to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm- coi nhẹ* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát- cảnh quan sát từ trên cao- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Thuật ngữ liên quan tới overlooking

  • interlunar tiếng Anh là gì?
  • exostracize tiếng Anh là gì?
  • armorers tiếng Anh là gì?
  • engrosses tiếng Anh là gì?
  • pro rata tiếng Anh là gì?
  • bafflement tiếng Anh là gì?
  • philanderers tiếng Anh là gì?
  • perfume tiếng Anh là gì?
  • features tiếng Anh là gì?
  • absorptive transition tiếng Anh là gì?
  • knife-rest tiếng Anh là gì?
  • toking tiếng Anh là gì?
  • intransigence tiếng Anh là gì?
  • roasting-jack tiếng Anh là gì?
  • allomerous tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của overlooking trong tiếng Anh

overlooking có nghĩa là: overlook /'ouvə'luk/* ngoại động từ- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống=my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn- không nhận thấy, không chú ý tới=to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in- bỏ qua, tha thứ=to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm- coi nhẹ* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát- cảnh quan sát từ trên cao- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Đây là cách dùng overlooking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overlooking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

overlook /'ouvə'luk/* ngoại động từ- trông nom tiếng Anh là gì? giám sát tiếng Anh là gì? nhìn kỹ tiếng Anh là gì? xem kỹ tiếng Anh là gì? xem xét tiếng Anh là gì? quan sát từ trên cao trông xuống=my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn- không nhận thấy tiếng Anh là gì? không chú ý tới=to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in- bỏ qua tiếng Anh là gì? tha thứ=to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm- coi nhẹ* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát- cảnh quan sát từ trên cao- sự xem xét tiếng Anh là gì? sự quan sát từ trên cao

Từ khóa » Cách Dùng Overlook