Overlook - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=overlook&oldid=2024042” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈlʊk/
Hoa Kỳ | [.ˈlʊk] |
Ngoại động từ
[sửa]overlook ngoại động từ /.ˈlʊk/
- Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống. my windows overlook the garden — cửa sổ buồng trông xuống vườn
- Không nhận thấy, không chú ý tới. to overlook a printer's error — không nhận thấy một lỗi in
- Bỏ qua, tha thứ. to overlook a fault — tha thứ mọi lỗi lầm
- Coi nhẹ.
Chia động từ
[sửa] overlookDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overlook | |||||
Phân từ hiện tại | overlooking | |||||
Phân từ quá khứ | overlooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overlook | overlook hoặc overlookest¹ | overlooks hoặc overlooketh¹ | overlook | overlook | overlook |
Quá khứ | overlooked | overlooked hoặc overlookedst¹ | overlooked | overlooked | overlooked | overlooked |
Tương lai | will/shall² overlook | will/shall overlook hoặc wilt/shalt¹ overlook | will/shall overlook | will/shall overlook | will/shall overlook | will/shall overlook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overlook | overlook hoặc overlookest¹ | overlook | overlook | overlook | overlook |
Quá khứ | overlooked | overlooked | overlooked | overlooked | overlooked | overlooked |
Tương lai | were to overlook hoặc should overlook | were to overlook hoặc should overlook | were to overlook hoặc should overlook | were to overlook hoặc should overlook | were to overlook hoặc should overlook | were to overlook hoặc should overlook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overlook | — | let’s overlook | overlook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]overlook /.ˈlʊk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vị trí cao để quan sát.
- Cảnh quan sát từ trên cao.
- Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao.
Tham khảo
[sửa]- "overlook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Dùng Overlook
-
Phân Biệt Cách Dùng Overlook, Look Over, Oversee
-
Ý Nghĩa Của Overlook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Overlook" | HiNative
-
Khác Biệt Giữa Oversee Và Overlook
-
" Overlooked Là Gì - Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Overlook - Thi Thử Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Overlooking Là Gì, Overlooking - Cdsp Ninh Thuận
-
Overlook
-
Overlooking Là Gì - VNG Group
-
Overlooking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Overlooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
OVERLOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Overlooked Là Gì – Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt
-
Overlooked Là Gì - Nghĩa Của Từ Overlook Trong Tiếng Việt