Overlook - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlʊk/
Hoa Kỳ[.ˈlʊk]

Ngoại động từ

[sửa]

overlook ngoại động từ /.ˈlʊk/

  1. Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống. my windows overlook the garden — cửa sổ buồng trông xuống vườn
  2. Không nhận thấy, không chú ý tới. to overlook a printer's error — không nhận thấy một lỗi in
  3. Bỏ qua, tha thứ. to overlook a fault — tha thứ mọi lỗi lầm
  4. Coi nhẹ.

Chia động từ

[sửa] overlook
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to overlook
Phân từ hiện tại overlooking
Phân từ quá khứ overlooked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại overlook overlook hoặc overlookest¹ overlooks hoặc overlooketh¹ overlook overlook overlook
Quá khứ overlooked overlooked hoặc overlookedst¹ overlooked overlooked overlooked overlooked
Tương lai will/shall² overlook will/shall overlook hoặc wilt/shalt¹ overlook will/shall overlook will/shall overlook will/shall overlook will/shall overlook
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại overlook overlook hoặc overlookest¹ overlook overlook overlook overlook
Quá khứ overlooked overlooked overlooked overlooked overlooked overlooked
Tương lai were to overlook hoặc should overlook were to overlook hoặc should overlook were to overlook hoặc should overlook were to overlook hoặc should overlook were to overlook hoặc should overlook were to overlook hoặc should overlook
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại overlook let’s overlook overlook
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

overlook /.ˈlʊk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vị trí cao để quan sát.
  2. Cảnh quan sát từ trên cao.
  3. Sự xem xét, sự quan sát từ trên cao.

Tham khảo

[sửa]
  • "overlook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=overlook&oldid=2024042” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Dùng Overlook