khắc nghiệt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khắc_nghiệt
Xem chi tiết »
Tra từ 'khắc nghiệt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does khắc nghiệt mean? How do ...
Xem chi tiết »
Khắc nghiệt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh khắc nghiệt có nghĩa là: harsh, hard, inclement (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 16). Có ít nhất câu mẫu 1.128 có khắc nghiệt .
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "khắc nghiệt" · It's fucking hard enough as it is. · I hate to break it to you, but the world is tough. · I went to prison -- difficult. · Sorry. That ...
Xem chi tiết »
Hoàn cảnh khắc nghiệt. Phát âm khắc nghiệt. khắc nghiệt. Harsh. Chế độ phong kiến khắc nghiệt: The harshfeudal ...
Xem chi tiết »
What does Khắc nghiệt mean in English? If you want to learn Khắc nghiệt in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khắc nghiệt. harsh; severe. chế độ phong kiến khắc nghiệt the harsh feudal system. điều kiện thời tiết khắc nghiệt severe weather ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khắc nghiệt trong một câu và bản dịch của họ · Cuộc sống khắc nghiệt nhưng mình sẽ không yếu đuối đâu. · Life is tough but I will be strong& won' ...
Xem chi tiết »
khắc nghiệt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ khắc nghiệt trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
khắt khe đến mức nghiệt ngã đối xử khắc nghiệt bà dì ghẻ khắc nghiệt Đồng nghĩa: hà khắc khó khăn, gay gắt đến mức khó c [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 6 ...
Xem chi tiết »
prepare students to meet the educational requirements and rigors of the Medical curriculum of the…+.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; khắc nghiệt, tt (H. khắc: nghiệt ngã; nghiệt: mầm ác) Không thuận lợi; khó khăn một cách nghiêm trọng: Môi trường nhiệt đới tuy có ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bài Viết: Khắc nghiệt tiếng anh là gì 3 tháng sau, Tôi ở đầu cuối cũng tới một thời gian khác nghiệt với ông giá sư này, and tôi vào trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khắc Nghiệt Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề khắc nghiệt meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu