Khai đao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ɗaːw˧˧ | kʰaːj˧˥ ɗaːw˧˥ | kʰaːj˧˧ ɗaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ ɗaːw˧˥ | xaːj˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]khai đao
- Chém người để bắt đầu ra trận (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai đao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Khai đao
-
Từ điển Tiếng Việt "khai đao" - Là Gì?
-
Khai đao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'khai đao': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Khai đao Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khai đao Nghĩa Là Gì?
-
Bao Công Lần Đầu Khai Đao Như Thế Nào ? | Thất Hiệp Ngũ Nghĩa
-
Khai đao Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Khai đao Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'khai đao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Yam Khai Dao - Wikipedia
-
'khai đao' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khai Dao | Facebook
-
Khai Dao - Corporate Services Advisor - IzyViet - LinkedIn