Khai Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
khai mạc trong Tiếng Anh là gì?khai mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khai mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khai mạc

    to raise the curtain

    buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi the curtain is raised at half past seven

    to open

    đại hội đã khai mạc sáng hôm qua the congress has opened yesterday morning

    tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp i declare this meeting officially open

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khai mạc

    (cũ) Raise curtain

    Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi: The curtain is raised at half past seven

    Open

    Đại hội khai mạc: The congress has opened

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khai mạc

    to open, start, raise a curtain

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • khai
  • khai hạ
  • khai là
  • khai lộ
  • khai mả
  • khai mỏ
  • khai ra
  • khai rõ
  • khai tử
  • khai vị
  • khai ấn
  • khai ấp
  • khai ốm
  • khai báo
  • khai bút
  • khai căn
  • khai giá
  • khai hoa
  • khai hóa
  • khai học
  • khai hỏa
  • khai hội
  • khai man
  • khai mào
  • khai mạc
  • khai phá
  • khai sơn
  • khai thế
  • khai thủ
  • khai tin
  • khai trí
  • khai trừ
  • khai tuế
  • khai tâm
  • khai tạc
  • khai tạo
  • khai đao
  • khai bệnh
  • khai canh
  • khai diễn
  • khai gian
  • khai khoa
  • khai khoá
  • khai khẩn
  • khai khẩu
  • khai kinh
  • khai liệt
  • khai nghị
  • khai nhãn
  • khai nhận
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Khai Mạc Dịch Sang Tiếng Anh