• Lễ Khai Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Inauguration | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lễ khai mạc" thành Tiếng Anh
inauguration là bản dịch của "lễ khai mạc" thành Tiếng Anh.
lễ khai mạc + Thêm bản dịch Thêm lễ khai mạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
inauguration
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lễ khai mạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lễ khai mạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khai Mạc Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khai Mạc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHAI MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỔI LỄ KHAI MẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHAI MẠC VÀ BẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khai Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khai Mạc Bằng Tiếng Anh
-
Phát Biểu Khai Mạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Khai Mạc Giao Lưu “Hùng Biện Tiếng Anh” Cấp Tiểu Học Tỉnh Đắk Lắk ...
-
Khai Mạc Workshop "Biên Dịch Văn Học Hàn Quốc 2022"
-
Khai Mạc Hội Trại Tiếng Anh Nam Sài Gòn 2019 - Phú Mỹ Hưng
-
Khai Mạc Hội Thi Olympic Tiếng Anh Tỉnh Kiên Giang Năm 2017
-
Đại Hội Thể Thao Đông Nam Á 2021 – Wikipedia Tiếng Việt