KHAI MẠC VÀ BẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHAI MẠC VÀ BẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khai mạc và bếthe opening and closingmở và đóngviệc mở và đóng cửamở và kếtmở đầu và kết thúckhai mạc và bếopening và closingmở màn và kết thúc
Ví dụ về việc sử dụng Khai mạc và bế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khai mạc và bế mạcthe opening and closing ceremoniesTừng chữ dịch
khaitính từkhaikhaiđộng từimplementdeploykhaitrạng từpubliclykhaidanh từdeclarationmạctính từmạcmạcdanh từdesertmofasciamạcof the tabernaclevàand thea andand thatvàtrạng từthenwellbếđộng từholdingcarriedpicked khai mạc hội nghịkhai mạc world cupTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khai mạc và bế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khai Mạc Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khai Mạc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
• Lễ Khai Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Inauguration | Glosbe
-
KHAI MẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỔI LỄ KHAI MẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khai Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khai Mạc Bằng Tiếng Anh
-
Phát Biểu Khai Mạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Khai Mạc Giao Lưu “Hùng Biện Tiếng Anh” Cấp Tiểu Học Tỉnh Đắk Lắk ...
-
Khai Mạc Workshop "Biên Dịch Văn Học Hàn Quốc 2022"
-
Khai Mạc Hội Trại Tiếng Anh Nam Sài Gòn 2019 - Phú Mỹ Hưng
-
Khai Mạc Hội Thi Olympic Tiếng Anh Tỉnh Kiên Giang Năm 2017
-
Đại Hội Thể Thao Đông Nam Á 2021 – Wikipedia Tiếng Việt