Khai Mạc Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "khai mạc" thành Tiếng Nhật
開会, 開幕, 開幕 là các bản dịch hàng đầu của "khai mạc" thành Tiếng Nhật.
khai mạc verb + Thêm bản dịch Thêm khai mạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
開会
verb noun Ogawa Meruko -
開幕
verb noun[開幕]
Ogawa Meruko
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khai mạc " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Khai mạc + Thêm bản dịch Thêm Khai mạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
開幕
verb noun [email protected]
Từ khóa » Khai Mạc Tiếng Nhật Là Gì
-
Lễ Khai Mạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Khai Mạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
"khai Mạc" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lễ Khai Mạc Trong Tiếng Nhật, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
開会 | かいかい | Kaikai Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Từ Vựng N2 – Tuần 12 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Bất Chính, Gian Lận, Nghị Trưởng, ứng Dụng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Khai Mạc Hội Nghị Ngoại Trưởng Hàn- Nhật- Trung Tại Tokyo
-
Thoải Mái Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Từ Vựng Và Cách Diễn đạt Tiếng Nhật Trong Các Cuộc Hội Nghị
-
Khai Mạc Lễ Hội Việt Nam Tại Nhật Bản, Dự Kiến Thu Hút 100.000 Khách
-
Đài Lửa đã được Thắp Sáng, Olympic 2020 Chính Thức Khai Mạc
-
Đến Trường Tô Hiệu Nghe Học Sinh Nói Tiếng Nhật Như Gió