Lễ Khai Mạc Trong Tiếng Nhật, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Phép dịch "lễ khai mạc" thành Tiếng Nhật

オープニングセレモニー, 開会式 là các bản dịch hàng đầu của "lễ khai mạc" thành Tiếng Nhật.

lễ khai mạc + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • オープニングセレモニー

    Khanh Phạm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lễ khai mạc " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Lễ khai mạc + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 開会式

    noun

    Có hơn 62.000 khán giả xem lễ khai mạc,

    6万2千人以上の観客が 開会式を観ていて

    [email protected]

Từ khóa » Khai Mạc Tiếng Nhật Là Gì