Khai Man Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khai man
to make a false statement; to tell/utter a falsehood; to perjure
Từ điển Việt Anh - VNE.
khai man
to make a false statement, tell or utter a falsehood



Từ liên quan- khai
- khai hạ
- khai là
- khai lộ
- khai mả
- khai mỏ
- khai ra
- khai rõ
- khai tử
- khai vị
- khai ấn
- khai ấp
- khai ốm
- khai báo
- khai bút
- khai căn
- khai giá
- khai hoa
- khai hóa
- khai học
- khai hỏa
- khai hội
- khai man
- khai mào
- khai mạc
- khai phá
- khai sơn
- khai thế
- khai thủ
- khai tin
- khai trí
- khai trừ
- khai tuế
- khai tâm
- khai tạc
- khai tạo
- khai đao
- khai bệnh
- khai canh
- khai diễn
- khai gian
- khai khoa
- khai khoá
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai kinh
- khai liệt
- khai nghị
- khai nhãn
- khai nhận
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khai Man Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khai Man In English - Glosbe Dictionary
-
KHAI MAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "khai Man" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Man" - Là Gì?
-
"sự Khai Man" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Khai Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ KHAI MAN TRƯỚC TÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Dùng Từ “khai Màn” Có Chính Xác Không ?
-
Khai Man - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khai Man Nghĩa Là Gì?
-
Monkey Junior - Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt đầu
-
Ý Nghĩa Của Man Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khai Man Sổ Sách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số