Khai Sáng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khai sáng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khai sáng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khai sáng trong tiếng Trung và cách phát âm khai sáng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khai sáng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khai sáng tiếng Trung khai sáng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khai sáng tiếng Trung 草创 《开始创办或创立。》开明 《原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。》启蒙 《普及新知识, 使人们摆脱愚昧和迷信。》phong trào khai sáng. 启蒙运动。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
草创 《开始创办或创立。》开明 《原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。》启蒙 《普及新知识, 使人们摆脱愚昧和迷信。》phong trào khai sáng. 启蒙运动。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khai sáng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • án ngữ tiếng Trung là gì?
  • trí cầm tiếng Trung là gì?
  • đói rét tiếng Trung là gì?
  • Quan Thế Âm tiếng Trung là gì?
  • làm cỏ lúa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai sáng trong tiếng Trung

草创 《开始创办或创立。》开明 《原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。》启蒙 《普及新知识, 使人们摆脱愚昧和迷信。》phong trào khai sáng. 启蒙运动。

Đây là cách dùng khai sáng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khai sáng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 草创 《开始创办或创立。》开明 《原意是从野蛮进化到文明, 后来指人思想开通, 不顽固保守。》启蒙 《普及新知识, 使人们摆脱愚昧和迷信。》phong trào khai sáng. 启蒙运动。

Từ điển Việt Trung

  • chỗ nằm tiếng Trung là gì?
  • hấp hối tiếng Trung là gì?
  • đội đo đạc tiếng Trung là gì?
  • chiến mưu tiếng Trung là gì?
  • áp bức tiếng Trung là gì?
  • trực luân phiên tiếng Trung là gì?
  • thắp tiếng Trung là gì?
  • tiền gửi tiếng Trung là gì?
  • anna sui tiếng Trung là gì?
  • thương tâm tiếng Trung là gì?
  • cãi lệnh tiếng Trung là gì?
  • hũ hèm tiếng Trung là gì?
  • chọn đúng người tiếng Trung là gì?
  • tàu vị yểu tiếng Trung là gì?
  • nào hay tiếng Trung là gì?
  • máy sàng bụi tiếng Trung là gì?
  • úi úi tiếng Trung là gì?
  • khăn trải bàn in hoa tiếng Trung là gì?
  • chắt tiếng Trung là gì?
  • vượt biên tiếng Trung là gì?
  • nghỉ đẻ tiếng Trung là gì?
  • trước làm sao, sau làm vậy tiếng Trung là gì?
  • biệt phòng tiếng Trung là gì?
  • vẽ giống như thật tiếng Trung là gì?
  • xử hoà tiếng Trung là gì?
  • chức nữ tiếng Trung là gì?
  • khắp mọi miền tiếng Trung là gì?
  • quyền tự quyết tiếng Trung là gì?
  • đan bì tiếng Trung là gì?
  • mèng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khai Sáng Tiếng Anh Là Gì