"khấm Khá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"khấm khá" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi chút "khấm khá" tiếng anh nghĩa là gì? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Khấm khá từ đó là: Be better offAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Khấm Khá In English
-
'khấm Khá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khấm Khá In English - Glosbe Dictionary
-
Khấm Khá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'khảm Kha' In Vietnamese - English
-
Khắm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Better Off | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khá Giả' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
PHÒNG KHÁM KHI In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Comfortable - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "khấm Khá" - Là Gì?
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
"Ông Bà Làm ăn Khấm Khá Không Vậy?"은(는) 무슨 뜻인가요 ...
-
VDict - Definition Of Cười Khẩy - Vietnamese Dictionary