PHÒNG KHÁM KHI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " PHÒNG KHÁM KHI " in English? phòng khámclinicexam roomdoctor's officeexamining roomclinicskhiwhenwhileonce
Examples of using Phòng khám khi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
phòngnounroomdefenseofficechamberdepartmentkhámnounexaminationexamclinickhámverbdiscoverexplorekhiadverbwhenoncekhiprepositionwhile phòng khám và bệnh việnphòng khiêu vũTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phòng khám khi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khấm Khá In English
-
'khấm Khá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khấm Khá In English - Glosbe Dictionary
-
Khấm Khá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khấm Khá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'khảm Kha' In Vietnamese - English
-
Khắm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Better Off | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khá Giả' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Tra Từ Comfortable - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "khấm Khá" - Là Gì?
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
"Ông Bà Làm ăn Khấm Khá Không Vậy?"은(는) 무슨 뜻인가요 ...
-
VDict - Definition Of Cười Khẩy - Vietnamese Dictionary