Khấm Khá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khấm khá
be better off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khấm khá
Be better off
Từ điển Việt Anh - VNE.
khấm khá
be better off
- khấm khá
- khấm khá hơn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khấm Khá In English
-
'khấm Khá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khấm Khá In English - Glosbe Dictionary
-
"khấm Khá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'khảm Kha' In Vietnamese - English
-
Khắm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Better Off | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khá Giả' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
PHÒNG KHÁM KHI In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Comfortable - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "khấm Khá" - Là Gì?
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
"Ông Bà Làm ăn Khấm Khá Không Vậy?"은(는) 무슨 뜻인가요 ...
-
VDict - Definition Of Cười Khẩy - Vietnamese Dictionary