Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
Bất cứ một lĩnh vực nào trong cuộc sống cũng đều chứa những điều thú vị, chúng thu hút con người tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực luôn khiến người tò mò tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất.
Nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
- 2. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
- 3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
- 4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo dưới đây nhé:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Christianity | Cơ đốc giáo (Kitô giáo) |
Christian | đạo Thiên Chúa |
Roman Catholicism | Thiên chúa giáo, công giáo Rôma |
Buddhism | Phật giáo |
Islam | Hồi giáo |
Hinduism | Ấn-độ giáo, Hindu giáo |
Judaism | Do thái giáo |
Shintoism | Thần đạo |
Atheism | Chủ nghĩa vô thần |
Confucianism | Đạo Khổng |
Taoism | Đạo Lão |
Protestantism | đạo Tin lành |
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo để biết được những tín ngưỡng của các tôn giáo phổ biến hiện nay nhé.
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Abbey | Tu viện |
2 | Ancient traditional | Truyền thống cổ xưa |
3 | Angel | Thiên thần |
4 | Apostle | Tín đồ, đồ đệ |
5 | Attachment | Sự ràng buộc, sự chấp trước |
6 | Awaken | Thức tỉnh |
7 | Being | Sinh mệnh |
8 | Belief | Tín ngưỡng |
9 | Bodhisattva | Bồ Tát |
10 | Buddha law | Phật Pháp |
11 | Causal law | Luật nhân quả |
12 | Chant | Tụng kinh |
13 | Christmas | Lễ Chúa giáng sinh |
14 | Church | Nhà thờ |
15 | Compassion | Lòng từ tâm, thiện lương |
16 | Confucianism | Đạo Khổng (Nho giáo) |
17 | Creator | Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế |
18 | Easter | Lễ phục sinh |
19 | Evil | Cái ác |
20 | Fairy | Tiên |
21 | Forbearance | Sự nhẫn nại |
22 | God | Thần, Chúa |
23 | Heaven | Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng |
24 | Hell | Địa ngục |
25 | Ignorance | Sự ngu muội |
26 | Islam | Đạo Hồi |
27 | Material | Vật chất |
28 | Meditation | Thiền định |
29 | Mercy | Lòng từ bi |
30 | Mind | Tư tưởng, tâm hồn |
31 | Monk | Thầy tu |
32 | Moral standard | Tiêu chuẩn đạo đức |
33 | Mosque | Nhà thờ của người Hồi giáo |
34 | Pagoda | Chùa |
35 | Pope | Giáo hoàng |
36 | Practice | Luyện, tu luyện |
37 | Pray | Cầu nguyện |
38 | Preach | Thuyết giảng |
39 | Priest | Linh mục |
40 | Prophecy | Lời tiên tri |
41 | Reincarnation | Luân hồi |
42 | Saint | Thánh nhân |
43 | Savior | Vị cứu tinh |
44 | Scripture | Kinh sách |
45 | Sincerity | Chân thành, thành khẩn |
46 | Spirit | Linh hồn, tinh thần |
47 | Superstition | Sự mê tín |
48 | Synagogue | Giáo đường của Do Thái Giáo |
49 | Temple | Đền |
50 | The Bible | Thánh kinh |
51 | Though | Ý niệm, ý nghĩ |
52 | Tribulation | Khổ nạn |
53 | Truthfulness | Sự chân thành, chân thực |
54 | Universe | Vũ trụ, toàn thể |
55 | Virtue | Đức hạnh, phẩm giá |
56 | Wisdom | Trí huệ, sự thông thái |
3. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về tôn giáo này qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – Đạo Thiên Chúa dưới đây:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Altar | Bàn thờ chúa |
2 | Angel | Thiên thần |
3 | Apocalypse | Khải huyền |
4 | Baptism | Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm |
5 | Bishop | Giám mục |
6 | Bless | Phù hộ |
7 | Blessed | Được phù hộ |
8 | Book of revelation | Sách khải huyền |
9 | Cardinal | Hồng y |
10 | Carol | Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ) |
11 | Church | Nhà thờ |
12 | Clergy | Tăng lữ |
13 | Cross | Cây thập giá |
14 | Devil | Ác quỷ |
15 | Disciple | Môn đồ |
16 | Easter | Lễ phục sinh |
17 | Heaven | Thiên đàng |
18 | Hell | Địa ngục |
19 | Holy see | Tòa thánh |
20 | Hymn | Thánh ca |
21 | Icon | Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ |
22 | Lamb of god | Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa |
23 | Last supper | Bữa tối cuối cùng |
24 | Lent | Mùa chay |
25 | Mission/duty | Sứ mệnh, nhiệm vụ |
26 | Nun | Sơ |
27 | Pope | Giáo hoàng |
28 | Pray | Cầu nguyện |
29 | Prayer | Lời cầu nguyện |
30 | Preacher/missionary | Người truyền đạo |
31 | Priest | Tư tế |
32 | Renaissance | Phục hưng |
33 | Repentance | Sự hối cải |
34 | Sacred | Thiêng liêng, thần thánh |
35 | Saints’ days | Ngày thánh |
36 | Sin | Tội lỗi |
37 | Vow | Lời thề |
38 | Worship | Thờ phụng, sự thờ phụng |
4. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Bạn là tín đồ Phật Tử? Bạn là sinh viên ngành Tôn Giáo học? Hay đơn giản bạn là người yêu thích và muốn tìm hiểu Đạo Phật thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo – từ vựng về Đạo Phật dưới đây:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Amitabha Buddha | Đức Phật Di Đà |
2 | Avalokiteśvara bodhisattva | Quan Thế Âm Bồ Tát |
3 | Buddhist nun | Ni cô, sư cô |
4 | Charity | Từ thiện |
5 | Dharma | Giáo pháp |
6 | Dharma Master | Người giảng pháp |
7 | Dharma Talks | Thuyết pháp |
8 | Ego | Bản ngã |
9 | Emptiness | Tính Không |
10 | Enlightenment | Giác ngộ |
11 | Great Compassion Mantra | Thần chú Đại Bi |
12 | Greed – Hatred – Ignorance | Tham – Sân – Si |
13 | Incense sticks | Cây nha |
14 | Medicine Buddha | Đức Phật Dược Sư |
15 | Middle way | Trung đạo |
16 | Nirvana | Niết bàn |
17 | Noble Eightfold Path | Bát Chánh đạo |
18 | Pagoda | Chùa |
19 | Pure Land Buddhism | Tịnh Độ Tông |
20 | Take Refuge in the Three Jewels | Quy y Tam Bảo |
21 | The Buddha | Đức Phật, người đã giác ngộ |
22 | The Buddhist/ monk | Một Phật tử/ nhà tu hành. |
23 | The Fourth Noble Truths | Tứ Diệu Đế |
24 | Three Jewels | Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng) |
25 | To give offerings | Dâng đồ cúng |
26 | Zen Buddhism | Thiền Tông |
27 | Zen Master | Thiền sư |
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAY
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tơi sạn bộ từ vựng về tôn giáo thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh cũng như hiểu biết của mình về các tôn giáo. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Tín Ngưỡng Tôn Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Và Tín Ngưỡng (phần 1) - Leerit
-
TÍN NGƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍN NGƯỠNG TÔN GIÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tín Ngưỡng
-
Tín Ngưỡng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng
-
130+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng - Du Học TMS
-
TÍN NGƯỠNG - Translation In English
-
"Tôn Giáo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Tín Ngưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TỪ VỰNG VỀ TÍN NGƯỠNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tôn Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng - Vaic
-
"Họ Không Có Tín Ngưỡng Tôn Giáo." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore