Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo · Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism. /'budizm/. Phật giáo · Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa trên ...
Xem chi tiết »
tín ngưỡng {danh từ}. general; tôn giáo. 1. general. volume_up · faith {danh}. tín ngưỡng (từ khác: lòng tin, niềm tin). 2. tôn giáo.
Xem chi tiết »
Party has exhibited extreme hostility to all religious faiths since its founding.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Abbey – /ˈæb.i/: tu viện; Angel – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần; Ancient traditional – /ˈeɪn.ʃənt.trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống cổ xưa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tín ngưỡng. belief; faith. các tín ngưỡng lớn trên thế giới major world faiths. tín ngưỡng tôn giáo religious beliefs ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, để nói về tôn giáo ta sử dụng: Religion. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Với ý nghĩa là “tôn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tín ngưỡng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
tôn giáo trong Tiếng Anh · Religion · Cách phát âm: /rɪˈlɪdʒ. · Định nghĩa: · Tôn giáo có thể được hiểu như là một tập hợp hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "tín ngưỡng" thành Tiếng Anh: faith, creed, credence. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
7. Being. Sinh mệnh ; 8. Belief. Tín ngưỡng ; 9. Bodhisattva. Bồ Tát ; 10. Buddha law. Phật Pháp.
Xem chi tiết »
what religion are you?: bạn theo tôn giáo nào? I'm a …: mình theo … Christian: đạo Thiên chúa. Muslim: đạo Hồi Buddhist: đạo Phật Sikh: đạo ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Awaken : Thức tỉnh giấc. Being : Sinch mệnh. Belief : Tín ngưỡng. Bodhisattva : Bồ Tát. Buddha law : Phật Pháp. Causal law : Luật nhân quả.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, tôn giáo là: religion – xuất phát từ tiếng ... tín ngưỡng, thường được định nghĩa là niềm tin vào những gì siêu nhiên ...
Xem chi tiết »
"Họ không có tín ngưỡng tôn giáo." câu này tiếng anh dịch: They hold no religious creed. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tín Ngưỡng Tôn Giáo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tín ngưỡng tôn giáo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu