Tín Ngưỡng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tín ngưỡng
belief; faith
các tín ngưỡng lớn trên thế giới major world faiths
tín ngưỡng tôn giáo religious beliefs
Từ điển Việt Anh - VNE.
tín ngưỡng
(religious) belief, faith
- tín
- tín bạ
- tín cử
- tín lý
- tín nữ
- tín tệ
- tín đồ
- tín chỉ
- tín chủ
- tín cầm
- tín cần
- tín hữu
- tín quỹ
- tín văn
- tín vật
- tín dụng
- tín hiệu
- tín phục
- tín quản
- tín thác
- tín thải
- tín thủy
- tín thực
- tín điều
- tín khoản
- tín nghĩa
- tín nhiệm
- tín phiếu
- tín phong
- tín phụng
- tín thạch
- tín triều
- tín ngưỡng
- tín đồ mới
- tín hiệu cơ
- tín dụng thư
- tín hiệu rađiô
- tín đồ quây-cơ
- tín hiệu gọi về
- tín hiệu ngữ âm
- tín đồ hồi giáo
- tín đồ đạo phật
- tín dụng cá nhân
- tín dụng dài hạn
- tín dụng nhà đất
- tín hiệu báo bão
- tín hiệu cấp cứu
- tín hiệu cầu cứu
- tín ngưỡng tôtem
- tín đồ công giáo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tín Ngưỡng Tôn Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Và Tín Ngưỡng (phần 1) - Leerit
-
TÍN NGƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍN NGƯỠNG TÔN GIÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tín Ngưỡng
-
Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng
-
130+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng - Du Học TMS
-
TÍN NGƯỠNG - Translation In English
-
"Tôn Giáo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Tín Ngưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng
-
TỪ VỰNG VỀ TÍN NGƯỠNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tôn Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng - Vaic
-
"Họ Không Có Tín Ngưỡng Tôn Giáo." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore