Khám Phá Toàn Tập Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping
Có thể bạn quan tâm
Bạn muốn chia sẻ về sở thích shopping của mình nhưng vốn từ vựng chỉ quanh quẩn “store,” “buy,” “sale”…? Bạn là tín đồ shopping khi vi vu du lịch tới quê hương của các thương hiệu quốc tế nhưng lại không thể giao tiếp cùng nhân viên bán hàng?
Bạn cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping để có thể thỏa sức tận hưởng niềm vui mua sắm? Bài viết hôm nay của Language Link Academic sẽ giúp bạn “gỡ rối” từ phương pháp học từ vựng đến vốn từ vựng bao la về chủ đề shopping.
Tóm tắt nội dung bài viết hide I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping 1. Các sự vật, khu vực khi đi shopping 2. Từ vựng liên quan đến việc thanh toán 3. Từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng 4. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping II. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping như thế nào mới đúng?I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping
Cùng khám phá kho từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping cực thú vị của Language Link Academic ngay thôi nào!
1. Các sự vật, khu vực khi đi shopping
1. shop window (n) | cửa kính để trưng bày hàng | 11. price (n) | giá |
2. trolley (n) | xe đẩy hàng | 12. queue (n/v) | hàng/ xếp hàng |
3. plastic bag (n) | túi ni-lông | 13. brand (n) | thương hiệu |
4. stockroom (n) | kho/khu vực chứa hàng | 14. shop assistant (n) | nhân viên bán hàng |
5. shelf (n) | kệ, giá | 15. manager (n) | quản lý cửa hàng |
6. counter (n) | quầy | 16. sample (n) | mẫu, hàng dùng thử |
7. fitting room (n) | phòng thay đồ | 17. billboard (n) | bảng, biển quảng cáo |
8. aisle (n) | lối đi giữa các quầy hàng | 18. catchphrase (n) | câu khẩu hiệu, câu slogan |
9. shopping bag (n) | túi mua hàng | 19. department (n) | gian hàng, khu bày bán |
10. shopping list (n) | danh sách các đồ cần mua | 20. leaflet (n) | tờ rơi |
2. Từ vựng liên quan đến việc thanh toán
1. wallet (n) | ví tiền | 10. cash register (n) | máy đếm tiền mặt |
2. purse (n) | ví tiền phụ nữ | 11. checkout (n) | quầy thu tiền |
3. bill (n) | hóa đơn | 12. loyalty card (n) | thẻ thành viên thân thiết |
4. receipt (n) | giấy biên nhận | 13. change (n) | tiền trả lại |
5. refund (v) | hoàn lại tiền | 14. return (v) | trả lại hàng |
6. credit card (n) | thẻ tín dụng | 15. bid (n) | sự trả giá |
7. cash (n) | tiền mặt | 16. bargain (n) | việc mặc cả |
8. coin (n) | tiền xu | 17. cheque (n) | tấm séc |
9. cashier (n) | nhân viên thu ngân | 18. coupon (n) | phiếu giảm giá |
3. Từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng
1. corner shop (n) | cửa hàng nhỏ lẻ | 7. shopping channel (n) | kênh mua sắm |
2. department store (n) | cửa hàng tạp hóa | 8. e-commerce (n) | thương mại điện tử |
3. discount store (n) | cửa hàng giảm giá | 9. retailer (n) | người bán lẻ |
4. flea market (n) | chợ trời | 10. wholesaler (n) | người bán buôn |
5. franchise (n) | cửa hàng miễn thuế | 11. high-street name (n) | cửa hàng nổi tiếng |
6. mall/shopping center (n) | trung tâm mua sắm | 12. up-market (n) | thị trường cao cấp |
4. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
1. get into debt (v) | nợ tiền | 7. run up a credit card bill (v) | nợ tiền thẻ tín dụng |
2. get someone the hard sell (v) | bắt ép ai mua hàng | 8. shop around (v) | thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất |
3. be on a tight budget (v) | có giới hạn tiền tiêu xài | 9. shop until you drop (v) | đi mua sắm quá nhiều thứ |
4. be on commission (v) | hưởng tiền hoa hồng | 10. be careful with money (v) | cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà |
5. pay in cash (v) | trả bằng tiền mặt | 11. catch the eye (v) | thu hút sự chú ý |
6. pick up a bargain (v) | mặc cả giá tiền | 12. cost an arm and a leg (v) | rất đắt |
Tham khảo thêm từ vựng thuộc các chủ đề thông dụng khác:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Siêu thị
II. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping như thế nào mới đúng?
Sự thật là không có một mẫu số chung nào cho phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Mỗi cá nhân có đặc điểm và thế mạnh khác nhau, vì vậy, phương pháp học từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping cũng có những điểm khác biệt. Tuy nhiên, bạn có thể “cá nhân hóa” phương pháp học cho riêng mình bằng cách tham khảo một số phương pháp phổ biến dưới đây:
- Học từ vựng theo chủ đề: Bạn sẽ nhận thấy vốn từ vựng được cải thiện rõ rệt khi học từ vựng thường xuyên theo cách này. Phương pháp này cũng giúp bạn xây dựng tư duy rõ ràng, có hệ thống khi sử dụng từ vựng. Điểm mấu chốt của phương pháp học này là bạn biết cách phân loại từ vựng vào các nhóm, và thống kê theo một tư duy nhất quán. Không nhất thiết các chủ đề phải rõ ràng, phân chia theo loại từ vựng cũng là một cách thức khá thông dụng.
- Học theo cụm từ, ghép thành câu hoặc viết thành đoạn văn: Phương pháp học giúp người học khắc phục được điểm yếu không biết sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, hay khái quát hơn “lỗ hổng” về phối ngữ (collocation) của đa số người học tiếng Anh. Ghép thành câu, hay viết đoạn văn nhằm giúp bạn học được nhiều từ cùng một lúc, đa dạng chủ đề khác nhau, và xây dựng ngữ cảnh ứng dụng phù hợp.
- Học từ vựng thông qua hình ảnh: Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ những hình ảnh nhiều hơn là chữ đơn thuần và khi phải nhớ lại, não bộ cũng có xu hướng gợi lại những hình ảnh trước tiên, sau đó là sự móc nối tới các chữ cái. Chính vì vậy mà, phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
- Ôn tập lại từ vựng: Với từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping, hay bất cứ chủ đề nào khác, bạn cũng nên ôn tập lại từ vựng sau khi học thuộc từ 1 – 2 tuần. Bên cạnh đó, hãy thường xuyên “vận động” vốn từ của mình, bằng cách luyện tập nói tiếng Anh thường xuyên, hoặc viết nhật ký, ghi chú bằng tiếng Anh để những từ vựng đã học được không rơi vào lãng quên.
- Chủ động và học từ vựng có kế hoạch: Quan trọng nhất, và cũng là yếu tố quyết định thành công của tất cả các phương pháp chính là sự chủ động, tích cực của người học từ vựng. Những mục tiêu ngắn hạn, dài hạn, theo từng giai đoạn, và một kế hoạch cụ thể sẽ tiếp thêm động lực và sự chăm chỉ cho bạn.
Từ đây, bạn có thể “sáng tạo” cho mình một phương pháp học từ vựng phù hợp, kết hợp nhiều yếu tố, và dựa trên nguồn lực, điểm mạnh, điểm yếu của chính bạn.
Để có thể phát âm chuẩn và luyện nghe, các bạn có thể tham khảo video rất hay sau đây về từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping:
Nguồn: JamesESL English Lessons (engVid)
Vậy là bạn vừa cùng Language Link Academic khám phá thêm một chủ đề từ vựng rất thú vị – Shopping. Để có thể giao tiếp thành thạo, và tự tin, vốn từ vựng chỉ là một những kiến thức, kỹ năng bạn cần kiện toàn.
Hiểu được những khó khăn của người Việt Nam trong việc học giao tiếp tiếng Anh chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu của đời sống hiện đại, Language Link Academic đã phát triển và cho ra đời khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành riêng cho sinh viên và người đi làm.
Chúng tôi tin rằng, khóa học này sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh của bạn nói chung, và tiếng Anh giao tiếp nói riêng, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » Chủ đề Shopping Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Mua Sắm Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Shopping - TOPICA Native
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping đầy đủ Nhất - AMA
-
Bài Mẫu Chủ đề: Talk About Shopping - IELTS Speaking
-
141+ Từ Vựng IELTS Chủ đề Shopping | 4Life English Center
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping - Mua Sắm - Tài Liệu IELTS
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Shopping Kèm Dịch [3 MẪU]
-
Chủ đề Shopping IELTS Speaking Part 1: Điểm Ngữ Pháp, Từ Vựng ...
-
Hội Thoại Tiếng Anh Về Chủ đề Shopping Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Shopping - Chủ đề Mua Sắm Trong Tiếng Anh
-
TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ " SHOPPING",
-
Bài 7: Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Mua Sắm - Phil Connect
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Shopping - Phil Online
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp] Going Shopping - Từ Vựng Về Chủ Đề Mua ...