Từ Vựng Tiếng Anh Về Shopping - Chủ đề Mua Sắm Trong Tiếng Anh

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Tác phẩm Văn học
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
    • 🖼️ Học tiếng Anh
Download.vn Học tập Học tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về Shopping Chủ đề mua sắm trong tiếng AnhGiới thiệu Tải về Bình luận
  • 1
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay

Từ vựng tiếng Anh về Shopping là một trong những từ vựng được nhiều người quan tâm. Trong bài viết dưới đây Download.vn giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về mua sắm để các bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping để có thể thỏa sức tận hưởng niềm vui mua sắm.

Từ vựng chủ đề Shopping giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố ghi nhớ vốn từ tiếng Anh để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và trong giao tiếp hằng ngày. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.

Từ vựng tiếng Anh về Shopping

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian shopping
  • 2. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng 
  • 3. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán
  • 4. Từ vựng về các quầy hàng trong siêu thị
  • 5. Từ vựng về các chương trình, hình thức giảm giá

1. Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian shopping

Từ vựngPhiên âmGiải nghĩa
shop/ʃɑp/cửa tiệm
shop window/’wɪndoʊ/cửa kính trưng bày
shop assistant/ə’sɪstənt/nhân viên bán hàng
ashier/kæˈʃɪr/nhân viên thu ngân
aisle/aɪl/quầy hàng
shopping bag/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/túi mua sắm
trolley/’trɑli/xe đẩy mua sắm
plastic bag/’plæstɪk/ /bæɡ/túi nilon
stockroom/’stɑk,rum/nhà kho
counter/’kaʊntər/quầy tính tiền
fitting room/’fɪtɪŋ/ /rum/phòng thử đồ
shopping list/lɪst/danh sách mua sắm
special offer/ˈspeʃlˈɔːfər/ưu đãi đặc biệt
price/praɪs/giá cả
queue/kju/xếp hàng
brand/brænd/thương hiệu
sample/’sæmpəl/hàng mẫu
leaflet/’liflɪt/tờ rơi
billboard/’bɪl,boʊrd/biển quảng cáo
catchphrase/’kæt∫freiz/câu khẩu hiệu
customer/ˈkʌstəmər/khách hàng
complaint/kəmˈpleɪnt/phàn nàn
order/ɔːrdər/đơn hàng
sell/sel/bán
buy/baɪ/mua
shopping list/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/danh sách đồ cần mua
Price tag/ˈpraɪs tæɡ/nhãn giá
Shopaholic/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/người nghiện mua sắm
expiration/,ekspə’rei∫n/hạn sử dụng
exchange only/iks’t∫eindʒ/ /’əʊnli/chỉ chấp nhận đổi hàng
no delivery/nəʊ/ /di’livəri/không giao hàng
deposit required/di’pɒzit/ /ri’kwaiə[r]/yêu cầu đặt cọc
plastic bag/’plæstik/ /bæg/túi nilon
manager/’mænidʒə[r]/quản lý
shop assistant/∫ɒp/ /ə’sistənt/nhân viên bán hàng
stock/stɒk/hàng tồn kho
scale/skeil/cái cân

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng

Các hình thức cửa hàng mua sắm khá đa dạng và dưới đây tập hợp những hình thức cửa hàng thông dụng nhất.

Từ vựngPhiên âmGiải nghĩa
corner shop/’kɔrnər/cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
department store/dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/cửa hàng bách hóa
discount store/’dɪs,kæʊnt/cửa hàng bán giảm giá
flea market/fli/ /’mɑrkɪt/chợ trời
franchise/’frænʧaɪz/cửa hàng miễn thuế
mall/mɔl/trung tâm mua sắm
shopping channel/’ʧænəl/kênh mua sắm
e-commerce/’kɑmərs/thương mại điện tử
retailer/’ri,teɪlɝr/người bán lẻ
wholesaler/’hoʊl,seɪlɝr/người bán sỉ
high-street name/haɪ/ /strit/ /neɪm/cửa hàng danh tiếng
up-market/ju’pi/thị trường cao cấp
grocery store/ˈɡrəʊsəri/ /stoʊr/cửa hàng thực phẩm
supermarket/’su:pəmɑ:kit/siêu thị
shopping mall/’∫ɒpiŋ/ /mɔ:l/trung tâm mua sắm
convenient store/kən’vi:niənt/ /’stɔ:[r]/cửa hàng tiện lợi
second-hand store/,sekənd’hænd/ /’stɔ:[r]/cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
gift shop/gift/ /∫ɒp/cửa hàng bán đồ làm quà tặng
shoe shop/∫u:/ /∫ɒp/cửa hàng bán giày
boutique/bu:’ti:k/cửa hàng bán đồ thời trang

3. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán

Từ vựngPhiên âmGiải nghĩa
wallet/ˈwɑːlɪt/ví tiền
purse/pɜːrs/ví phụ nữ
credit card/ˈkredɪt kɑːrd/thẻ tín dụng
get into debt/dɛt/nợ tiền
refund/ˈriːfʌnd/hoàn tiền
receipt/rɪˈsiːt/giấy biên nhận
get someone the hard sell/hɑrd/ /sɛl/bắt ép ai đó mua hàng
be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/có giới hạn ngân sách tiêu dùng
be on commission/kə’mɪʃən/được hưởng tiền hoa hồng
pay in cash/kæʃ/thanh toán bằng tiền mặt
pick up a bargain/’bɑrgɪn/mặc cả, trả giá
expensive/ɪkˈspensɪv/đắt
cost an arm and a leg/kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/rất đắt
cheap/tʃiːp/rẻ
bill/bil/hóa đơn
coin/kɔin/đồng xu
cashier/kæ’ ∫iə[r]/thu ngân
cash register/kæ∫/ /’redʒistə[r]/máy đếm tiền
checkout/ˈʧɛkˌaʊt/quầy thu tiền
loyalty card/’lɔiəlti/ /kɑ:d/thẻ khách hàng trung thành
change/t∫eindʒ/tiền thối lại
bid/bid/đấu giá
cheque/t∫ek/tấm séc
coupon/’ku:pɒn/phiếu giảm giá
member card/’membə[r]/ /kɑ:d/thẻ thành viên
barcode reader/bɑ:[r]kəʊd/ /’ri:də[r]/máy đọc mã sản phẩm

4. Từ vựng về các quầy hàng trong siêu thị

Từ vựngPhiên âmGiải nghĩa
baked goods/beik/ /gʊdz/đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)
beverage/’bevəridʒ/thức uống giải khát
bread counter/bred/ /’kaʊntə[r]/quầy bánh mì
checkout/ˈʧɛkˌaʊt/quầy thu tiền
dairy products/’deəri/ /’prɒdʌkt/các sản phẩm làm từ sữa
frozen foods/frəʊzn/ /fu:d/thức ăn đông lạnh
household goods/’haʊshəʊd/ /gʊdz/đồ gia dụng

5. Từ vựng về các chương trình, hình thức giảm giá

Từ vựngPhiên âmGiải nghĩa
promotion/prə’məʊt∫n/khuyến mãi
special offer/ˈspeʃlˈɔːfər/ưu đãi đặc biệt
sales (off)/seil/ /ɒf/giảm giá trong thời gian ngắn có xác định
price drop/prais/ /drɒp/giảm giá trong thời gian dài
clearance/’kliərəns/giảm giá mạnh
mark down/mɑ:k/ /daʊn/phần giá trị được giảm
discount/’diskaʊnt/chiết khấu
allowance/ə’lauəns/khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó
rebation/’ri:bei∫n/phần tiền/quà tặng nhận được sau khi mua hàng
Chia sẻ bởi: 👨 Hồng Linh

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Từ vựng tiếng Anh về Shopping Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh về Shopping Download
Tìm thêm: Từ vựng tiếng AnhSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Lớp 1
  • 🖼️ Lớp 2
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Lớp 4
  • 🖼️ Lớp 5
  • 🖼️ Thi vào 6
  • 🖼️ Lớp 6
  • 🖼️ Lớp 7
  • 🖼️ Lớp 8
  • 🖼️ Lớp 9

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Soạn bài Trình bày ý kiến về những hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng - Kết nối tri thức 7

    10.000+ 4
  • 🖼️

    Đề thi giáo viên dạy giỏi THCS cấp huyện

    10.000+
  • 🖼️

    KHTN Lớp 6 Bài 19: Cơ thể đơn bào và cơ thể đa bào

    50.000+ 8
  • 🖼️

    Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc

    50.000+ 1
  • 🖼️

    Đáp án cuộc thi Tìm hiểu chính sách, pháp luật về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2023

    50.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 4: Tả cánh diều tuổi thơ

    50.000+
  • 🖼️

    Phiếu đánh giá và phân loại công chức mới nhất

    50.000+
  • 🖼️

    Tên con gái đẹp năm 2022 đầy ý nghĩa

    10.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Phân tích ba lần Chí Phèo đến nhà Bá Kiến (Dàn ý + 8 Mẫu)

    10.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 5: Tả em trai của em

    100.000+ 2
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Bài tập tiếng Anh về To V và V-ing

    🖼️
  • Giới thiệu về nước Anh bằng tiếng Anh (Dàn ý + 4 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về nóng lên toàn cầu (Gợi ý + 10 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn giới thiệu một quốc gia thành viên của ASEAN (3 Mẫu)

    🖼️
  • Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh (Dàn ý + 16 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh kể về chuyến đi Nha Trang (6 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về một tổ chức quốc tế (8 Mẫu)

    🖼️
  • Bài tập viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về dự báo thời tiết (9 mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về trường Đại học (8 Mẫu)

    🖼️
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Chủ đề Shopping Trong Tiếng Anh