Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khám phá
to discover; to find out
khám phá được một bí mật to find out a secret; to discover a secret
khám phá một băng làm bạc giả to discover a gang of counterfeiters
discovery
điều này hoàn toàn phù hợp với những khám phá về khảo cổ học ở việt nam những năm gần đây this wholly agrees with archaeological discoveries in vietnam in recent years
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khám phá
* verb
to discover; to find out
sự khám phá: discovery
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám phá
to discover, find out (secret, plot)



Từ liên quan- khám
- khám vé
- khám lớn
- khám mắt
- khám nhà
- khám phá
- khám xét
- khám bệnh
- khám thai
- khám người
- khám đường
- khám nghiệm
- khám phá ra
- khám xét kỹ
- khám phá mới
- khám miễn phí
- khám sức khoẻ
- khám sức khỏe
- khám chữa bệnh
- khám xét tại chỗ
- khám xét đột xuất
- khám nghiệm tử thi
- khám đường liên bang
- khám phá ra một điều là
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Khám Phá Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Khám Phá Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KHÁM PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Khám Phá In English - Glosbe Dictionary
-
"sự Khám Phá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHÁM PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN THÍCH KHÁM PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Khám Phá" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khám Phá Bằng Tiếng Anh
-
Khám Phá Văn Hoá Thế Giới Qua Những Bài Học Anh Ngữ Sinh động
-
Nghĩa Của Từ : Discovery | Vietnamese Translation
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Trong Tiếng Nhật Là Gì?
-
5 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH - Wall Street English