Trong Tiếng Anh khán đài tịnh tiến thành: stand, grand stand, stood . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khán đài ít nhất 258 lần.
Xem chi tiết »
khán đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khán đài sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khán đài. * dtừ. stand; grand stand ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; khán đài. at section ; audience ; section ; stadium ; stage ; stands ; that stadium ; the grandstand ; the ring ; ...
Xem chi tiết »
KHÁN ĐÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; grandstand · khán đàigrandstand ; bleachers · bleachertẩy ; amphitheater · amphitheater · giảng đường.
Xem chi tiết »
Examples of using Khán đài in a sentence and their translations · I t là meaningless- nó chỉ là một vở kịch khán đài bên trái. · It is meaningless- it is just a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khán đài trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khán đài * noun - stand; grand stand.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "khán đài" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Answers (1). 0. Khán đài dịch là: stand; grand stand. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Fighting broke out in the stands five minutes before the end of the match. 2. Anh ta vụt quả bóng bay vào khán đài chính. He ...
Xem chi tiết »
- Nơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời. hd. Nền, đài đắp cao để ngồi xem một cuộc biểu diễn. Khán đài ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu từ khán đài tiếng Anh là gì? nghĩa của từ khán đài và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ rất dễ hiểu, có phiên âm cách đọc.
Xem chi tiết »
Translation for 'hàng ghế khán giả ở sân vận động' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · grandstand ý nghĩa, định nghĩa, grandstand là gì: 1. a set of seats arranged in ... Ý nghĩa của grandstand trong tiếng Anh ... khán đài…
Xem chi tiết »
- VIEWER = khán giả, người xem truyền hình => a person watching television. Ví dụ: The programme attracted millions of viewers. (Chương trình đã thu hút hàng ...
Xem chi tiết »
khán đài Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khán đài Tiếng Trung (có phát âm) là: 看台 《建筑在场地旁边或周围, 供观众看表演的台(多指运动场上的观众席)。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khán đài Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề khán đài tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu