Khán đài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khán đài
* dtừ
stand; grand stand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khán đài
* noun
stand; grand stand
Từ điển Việt Anh - VNE.
khán đài
reviewing stand, bleachers, grand stand
- khán
- khán bộ
- khán hộ
- khán giả
- khán thủ
- khán đài
- khán quan
- khán phòng
- khán đài bên
- khán giả dễ tính
- khán giả chuồng gà
- khán đài vòng cung
- khán giả ở hạng nhì
- khán giả màn ảnh nhỏ
- khán giả truyền hình
- khán giả xem quần vợt
- khán giả ở khu vực trước sân khấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khán đài Có Nghĩa Là Gi
-
Khán đài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khán đài" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khán đài" - Là Gì?
-
Khán đài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khán đài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Khán đài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'khán đài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khán đài
-
Nghĩa Của Từ Khán đài - Từ điển Việt
-
Khán đài Là Gì? định Nghĩa
-
Public Media By And For Atlanta - WABE
-
Chung Kết Copa Kênh Nào-tường Thuật Trực Tiếp Bóng đá