Từ điển Tiếng Việt "khán đài" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khán đài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khán đài

- Nơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.

hd. Nền, đài đắp cao để ngồi xem một cuộc biểu diễn. Khán đài danh dự. Khán đài hai bên. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khán đài

khán đài
  • noun
    • stand; grand stand

Từ khóa » Khán đài Có Nghĩa Là Gi