Khăn Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
handkerchief, hanky, kerchief là các bản dịch hàng đầu của "khăn tay" thành Tiếng Anh.
khăn tay + Thêm bản dịch Thêm khăn tayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
handkerchief
nouncloth for wiping the face, eyes, nose or hands
Dùng luôn cả khăn tay nữa, nếu cần.
We'll put up our handkerchiefs if we have to.
en.wiktionary2016 -
hanky
nounNếu anh tìm thêm được miếng nào như vậy nữa, anh có thể may cho mình một cái khăn tay.
Well, you find any more of that, you can make yourself a nice little hankie.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
kerchief
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nose-wiper
- pocket-handkerchief
- rag
- wipe
- hankie
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn tay " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khăn tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Khăn Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
KHĂN TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHĂN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI KHĂN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Khăn Tay Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Khăn Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khăn Tay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khăn Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Tránh Khi Sử Dụng Khăn
-
Từ điển Việt Anh "khăn Tay" - Là Gì?
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Thực Sự Của Chiếc Khăn Tay Trong Văn Hoá Tặng Quà Truyền ...
-
Lại Đây Refill Station - NGÀY 4: NHỮNG CHIẾC KHĂN TAY Cách ...