Khăn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
towel, cloth, scarf là các bản dịch hàng đầu của "khăn" thành Tiếng Anh.
khăn noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm khănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
towel
nouncloth used for wiping
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.
Mary went out into the bath wearing only a towel.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cloth
nounNgài không được quấn trong lụa mà được bọc trong khăn.
He was wrapped not in silk but in swaddling clothes.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
scarf
verb nounChúc mừng em lại được xem anh nhảy khăn lần nữa.
Good luck getting another scarf dance from me.
GlTrav3 -
towel, napkin, handkerchief, kerchief, turban
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khăn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khăn xốp
- khăn trải khay trà
- khăn xếp
- khăn trùm
- khăn tay đặt trong túi ngực
- Khăn quàng neckerchief
- khăn rửa bát
- khăn xỉ mũi
Bản dịch "khăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Khăn Tiếng Anh
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Khăn Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
MỘT CÁI KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIẾC KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Khăn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Tránh Khi Sử Dụng Khăn
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Towel | Vietnamese Translation
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Khăn Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ...
-
Nghĩa Của Từ : Scarf | Vietnamese Translation