MỘT CÁI KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỘT CÁI KHĂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một cái
onesomethinglittleoneskhăn
towelscarfclothnapkinwashcloth
{-}
Phong cách/chủ đề:
Just grab a towel.Có một cái khăn giấy đã dùng và bị ném vào góc.
A white linen cloth, used and thrown into a corner.Đó là một cái khăn.
That's what the bandana's for.Và băng hút nước như một cái khăn.
And ice absorbs water like a towel.Lấy cho tôi một cái khăn ăn hay gì đó.
Bring me some napkins or something.Chỉ cần cho tao một cái khăn.
Just let me grab a towel.Mình nên lấy một cái khăn mới và đem cho cổ.
I should get one of the new towels and take it to her.Tôi nói, hãy đưa cho tôi một cái khăn..
I said,“Let me have some doughnuts.Bao gồm đầu với một cái khăn và chờ đợi hai mươi phút.
Cover your head with a towel and wait twenty minutes.Gwen, đem về ít nước và một cái khăn.
Gwen, fetch me some water and a towel.Cần làm gì: Đặt một cái khăn mát, ẩm ướt trên khu vực bị ảnh hưởng.
What to do: Put a cool, damp towel on the affected area.Trên tay của anh là một cái khăn đỏ.
In her hand was a red scarf.Koyuki đối diện với Kazuki vàném cho cậu cái gì đó― một cái khăn.
Koyuki faced Kazuki and threw him something―a towel.Em có thể lấy cho anh một cái khăn ăn không?
Could you grab me another napkin?Điều này mang thể đượcthực hiện có tờ báo hay một cái khăn khô nhỏ.
This can be done with a newspaper or a small dry towel.Anh Cả Heber C. Kimball đưa ra một cái khăn tay màu vàng.
Elder Heber C. Kimball produced a yellow bandana.Cho tới khi tôi thấy cái đó, tôi đang tìm một cái khăn.
Until I saw those things, I was looking for a towel.Rửa sạch, cọ xát da với một cái khăn và những GÌ?
Washed, rubbed the skin with a towel and WHAT?Và có một cái khăn dơ… quăng đại trên hành lang vào chiều thứ Ba.
And there was a dirty towel just lying in the main corridor on Tuesday afternoon.Mở quà của em đi Đó là một cái khăn lụa.
Open your present. It's a silk scarf.Tôi chẳng có gì ngoài một cái khăn ướt kể từ sáng hôm qua.
I have had nothing but a moist towelette Since yesterday morning.Nhưng cố gắng để che miệng và mũi với một cái khăn tay nếu có thể.
Cover your nose and mouth with a cloth if possible.Mẹ đã đóng Gói một cái khăn và một túi và giữ cho 40 phút.
Mom had Packed a scarf and a bag and kept for 40 minutes.Rồi một hôm, tôi bỏ cái robe và chỉ dùng một cái khăn quàng.
Then one day I dropped the robe and just started using a shawl.Các khách tắm Onsen thường mang theo một cái khăn để sử dụng như một tấm vải lau.
Onsen guests generally bring a small towel with them to use as a washcloth.Có một cái chậu trên ghế dài và một cái khăn, và xà- bông.
There's a basin on the bench and a towel on the jug, and soap.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1939, Thời gian: 0.0262 ![]()
một cái bátmột cái chết

Tiếng việt-Tiếng anh
một cái khăn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Một cái khăn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcskhăndanh từtowelscarftissueclothnapkinTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Khăn Tiếng Anh
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Khăn Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khăn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
CHIẾC KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Khăn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Tránh Khi Sử Dụng Khăn
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Towel | Vietnamese Translation
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Khăn Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ...
-
Nghĩa Của Từ : Scarf | Vietnamese Translation