Khàp Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Thái Việt

Việt Thái Thái Việt

Bạn đang chọn từ điển Thái Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Thái Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khàp tiếng Thái?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khàp trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khàp tiếng Thái nghĩa là gì.

phát âm khàp tiếng Thái khàp (phát âm có thể chưa chuẩn)
khàp
  • hát
  • lái
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của khàp trong tiếng Thái

    khàp: hát, lái,

    Đây là cách dùng khàp tiếng Thái. Đây là một thuật ngữ Tiếng Thái chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khàp trong tiếng Thái là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ vựng tiếng Thái khác

    • เกลือกกลั้ว tiếng Thái là gì?
    • ขัดใจ tiếng Thái là gì?
    • สมุหบัญชี tiếng Thái là gì?
    • ที่คุณทำ tiếng Thái là gì?
    • สัตว์พิธี tiếng Thái là gì?

    Từ khóa » Khạp Trong Tiếng Thái Là Gì