KHÁT NƯỚC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khát-nước
Xem chi tiết »
Bản dịch "khát nước" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: thirst, thirsty. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Check 'khát nước' translations into English. Look through examples of khát nước translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
khát nước trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bent on recovering one's heavy losses (đámh bạc) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Bent on recovering one's ...
Xem chi tiết »
Vì khát nước nên Ananda đã đi đến chỗ cô gái để xin chút nước. · Ananda was thirsty so he asked the girl to give him some water.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÁT NƯỚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÁT NƯỚC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "khát nước" · 1. Khát nước? Thirsty? · 2. Tôi khát nước. I am thirsty. · 3. Tôi khát nước quá! How thirsty I am! · 4. Hình như anh khát nước. You ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khát nước trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khát nước - Bent on recovering ones heavy losses (ddámh bạc)
Xem chi tiết »
Anh ấy rất khát và xin một ít nước. He was very thirsty and asked for some water. Copy Report an error. Sami đã ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: khát nước. Vietnamese English khát nước - Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc) Vietnamese English khát nước asks for water ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:35 Đã đăng: 4 thg 8, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước. I'm just really thirsty right now, so those are my thirsty eyes. OpenSubtitles2018. v3. Để cho mi biết quyền ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của thirsty trong tiếng Anh. thirsty. adjective ... thirsty | Từ điển Anh Mỹ. thirsty ... tiếng Việt. khát, mệt mỏi, gây khát nước…
Xem chi tiết »
khát nước in English: 1. thirsty. She's thirsty. Provide water to the thirsty and food to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khát Nước Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khát nước tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu