KHÁT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÁT NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhát nước
thirsty
khátcảm thấy khát
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm thirsty.Tôi đói và khát nước.
I was thirsty, hungry.Tao khát nước!
I'm thirsty!Đàn bò đang khát nước mưa ♪.
The cattle are thirsting' for rain.Anh khát nước.
I was thirsty.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcơn khátkhát nước cảm giác khátkhao khát thay đổi Sử dụng với trạng từSử dụng với động từcảm thấy khátkhao khát trở thành khao khát muốn khao khát thành công khao khát học hỏi khao khát sống bắt đầu khao khátkhát khao chiến thắng khao khát trả thù HơnLàm sao ngươi biết ta khát nước?”.
How did you know I was thirsty?”.Tôi khát nước.
I'm thirsty.Với tuổi tác, cảm giác khát nước có thể giảm.
With age, sense of thirst may decline.Anh khát nước như quỷ ấy.
I was thirsty as hell.Phục vụ khát nước lắm!
Serving water to the thirsty!Mày khát nước, đúng không?
You're thirsty, right?Ai bảo nàng khát nước như vậy?
Who made her so thirsty for water?Họ khát nước và bẩn thỉu.
They are thirsty and dirty.Đứa trẻ không có lỗi gì khi nó khát nước.
It wasn't the child's fault he was thirsty.Wow, nó khát nước mà. Thấy ko, chú bảo cháu rồi.
Wow. He was thirsty. See, I told you.Hãy tưởng tượng bạn đang xem TV và bạn khát nước.
It's like when you're watching TV and you're thirsty.Họ khát nước và muốn được nước uống.
They were thirsty and they wanted water.Ví dụ như lúc tôi khát nước, tự nhiên sẽ có một cái.
If I am thirsty, naturally I will desire some.Khi khát nước, bạn thường chọn loại thức uống nào?
When you are thirsty, what do you usually drink?Trong lúc còn bị treo trên thập giá, Jesus kêu khát nước.
As Jesus was hanging on the cross, he complained of thirst.Khi khát nước, bạn thường chọn loại thức uống nào?
When you are thirsty, what do you usually prefer to drink?Trong khi lái xe, chỉ cung cấp nước nếu con bạn khát nước.
During car rides, offer only water if your child is thirsty.Bạn khát nước nhưng thường xuyên phải vào nhà vệ sinh.
You're thirsty, but you often have to go to the bathroom.Khi đói hay khát nước, cô gái lại chỉ vào miệng của mình.
When she was thirsty or hungry, she pointed at her mouth.Khi khát nước, bạn thường chọn loại thức uống nào dưới đây?
When you're thirsty, what kind of drink do you reach for?Nếu con bạn khát nước giữa các bữa, hãy để trẻ uống nước..
If your child is thirsty between meals, offer water.Vì khát nước nên Ananda đã đi đến chỗ cô gái để xin chút nước..
Ananda was thirsty so he asked the girl to give him some water.Khi đói hay khát nước, cô gái lại chỉ vào miệng của mình.
When the woman is thirsty or hungry, she points at her mouth.Cảm giác khát nước là một trong những triệu chứng đầu tiên của ĐTĐ.
Feeling of thirst is one of the first symptoms.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0224 ![]()
![]()
khát máukhát vọng

Tiếng việt-Tiếng anh
khát nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khát nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nước giải khátbeveragerefreshmentssoft-drinkbeveragesrefreshmentthực phẩm và nước giải khátfood and beveragecông ty nước giải khátbeverage companyđang khát nướcare thirstywas thirstyngành công nghiệp nước giải khátthe beverage industrykhông khát nướcare not thirstyTừng chữ dịch
kháttính từthirstyhungrykhátdanh từhungeraspirationsdesirenướcdanh từwatercountrystatekingdomjuice STừ đồng nghĩa của Khát nước
thirsty cảm thấy khátTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khát Nước Tiếng Anh
-
KHÁT NƯỚC - Translation In English
-
Khát Nước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khát Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Khát Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁT NƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khát Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Khát Nước Bằng Tiếng Anh
-
Khát Nước: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Khát Nước Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Nói "Tôi Khát" Chuẩn Tây [Học Tiếng Anh Thực] - YouTube
-
Nghĩa Của Từ : Khát Nước | Vietnamese Translation
-
Khát Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Thirsty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Khát Nước In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka