KHẨU VỊ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẨU VỊ " in English? SNounkhẩu vịtastehương vịnếmmùi vịkhẩu vịsở thíchvị giáccó vịthị hiếuguvị ngonappetitesự thèm ăncảm giác ngon miệngcảm giác thèm ănsự ngon miệngănsựchán ănthèmvị giácsự thèm khátpalatevòm miệngkhẩu vịvòm họngvị giáctastebudsvị giáckhẩu vịthe off-tasteskhẩu vịtasteshương vịnếmmùi vịkhẩu vịsở thíchvị giáccó vịthị hiếuguvị ngonpalatesvòm miệngkhẩu vịvòm họngvị giácappetitessự thèm ăncảm giác ngon miệngcảm giác thèm ănsự ngon miệngănsựchán ănthèmvị giácsự thèm khát
Examples of using Khẩu vị in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khẩu vị của bạnyour tasteyour palateyour appetitethay đổi khẩu vịchange in tastechanges in appetitechanges in tastekhẩu vị của tôimy tastemy appetitemọi khẩu vịevery tasteevery palatetheo khẩu vị của bạnaccording to your tastephù hợp với khẩu vị của bạnsuits your tasteWord-for-word translation
khẩunounkhẩuexportpasswordaperturesloganvịnountastevịpronounitsyourvịverbpositioningvịadverbwhere SSynonyms for Khẩu vị
hương vị sự thèm ăn nếm mùi vị sở thích taste vòm miệng có vị cảm giác ngon miệng appetite thị hiếu cảm giác thèm ăn gu sự ngon miệng ăn vị ngon sự thử khâu vết thươngkhẩu vị của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khẩu vị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khau Vi Tieng Anh
-
Khẩu Vị - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khẩu Vị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khẩu Vị" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khẩu Vị Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"khẩu Vị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "khẩu Vị"
-
Khẩu Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Khẩu Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Khẩu Vị - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khẩu Vị Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
How Do You Say "Món ăn Có Hợp Khẩu Vị Không?" In English (US)?