"khẩu Vị" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khẩu Vị Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khẩu vị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
khẩu vị
khẩu vị- noun
- taste, appetite
palatability |
palate |
khẩu vị
- dt (H. vị: mùi vị) Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống: Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình.
hd. Sự ưa thích về món ăn. Món ăn hợp khẩu vị.Từ khóa » Khau Vi Tieng Anh
-
Khẩu Vị - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khẩu Vị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHẨU VỊ In English Translation - Tr-ex
-
"khẩu Vị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "khẩu Vị"
-
Khẩu Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Khẩu Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Khẩu Vị - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khẩu Vị Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
How Do You Say "Món ăn Có Hợp Khẩu Vị Không?" In English (US)?