Khay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khay
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khay tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khay trong tiếng Trung và cách phát âm khay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khay tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khay tiếng Trung khay (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khay tiếng Trung 盘 ; 槃; 盘子 《盛放物品的浅底的器 (phát âm có thể chưa chuẩn)
盘 ; 槃; 盘子 《盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。》khay trà. 茶盘儿。khay chữ. 字盘。盘; 盘儿 《形状或功用像盘子①的东西。》托; 托儿; 托子 《类似托子的东西。》khay trà; khay nước茶托儿。托盘; 承盘 《端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khay hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cũng nên tiếng Trung là gì?
  • sống dao tiếng Trung là gì?
  • bỏ dở tiếng Trung là gì?
  • lĩnh hải tiếng Trung là gì?
  • cây củ ấu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khay trong tiếng Trung

盘 ; 槃; 盘子 《盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。》khay trà. 茶盘儿。khay chữ. 字盘。盘; 盘儿 《形状或功用像盘子①的东西。》托; 托儿; 托子 《类似托子的东西。》khay trà; khay nước茶托儿。托盘; 承盘 《端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。》

Đây là cách dùng khay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 盘 ; 槃; 盘子 《盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。》khay trà. 茶盘儿。khay chữ. 字盘。盘; 盘儿 《形状或功用像盘子①的东西。》托; 托儿; 托子 《类似托子的东西。》khay trà; khay nước茶托儿。托盘; 承盘 《端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。》

Từ điển Việt Trung

  • trận tiếng Trung là gì?
  • thấp khớp tiếng Trung là gì?
  • cỡ nhau tiếng Trung là gì?
  • chõ mũi tiếng Trung là gì?
  • khu du kích tiếng Trung là gì?
  • được uỷ thác tiếng Trung là gì?
  • vét tiếng Trung là gì?
  • Nam mỹ châu tiếng Trung là gì?
  • món ăn có trứng gà tiếng Trung là gì?
  • thò lõ tiếng Trung là gì?
  • mả lạng tiếng Trung là gì?
  • thanh tao tiếng Trung là gì?
  • tên khai sinh tiếng Trung là gì?
  • chành ành tiếng Trung là gì?
  • con đầu lòng tiếng Trung là gì?
  • ăn chơi lu bù tiếng Trung là gì?
  • tài sản chung tiếng Trung là gì?
  • cây lục bình tiếng Trung là gì?
  • nhung tuyết tiếng Trung là gì?
  • tứ tiếng Trung là gì?
  • Xan Pi e rơ và Mi cơ lông tiếng Trung là gì?
  • máy tính bảng tiếng Trung là gì?
  • xứng với nhau tiếng Trung là gì?
  • ăn bữa hôm bỏ bữa mai tiếng Trung là gì?
  • thuế xuất bản tiếng Trung là gì?
  • đồng châu tiếng Trung là gì?
  • cây lá vối tiếng Trung là gì?
  • ấm đất tiếng Trung là gì?
  • dao khắc tiếng Trung là gì?
  • keo bóng cá tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khay Trà Trong Tiếng Anh Là Gì