Khẽ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛʔɛ˧˥ | kʰɛ˧˩˨ | kʰɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛ̰˩˧ | xɛ˧˩ | xɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 契: khía, khít, khè, khé, khẻ, khẽ, khế, khẹt, khiết, khịt
- 𡃊: khẽ, ghê, ghe
- 稽: khể, khẻ, khẽ, ghê, ghe, kề, kê
- 栔: khít, khé, khẻ, khẽ, khế
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khê
- khe
- khè
- khế
Tính từ
[sửa]khẽ
- (Cách thức hoặc mức độ hoạt động) Không gây ra tiếng ồn hoặc một chuyển động có thể làm ảnh hưởng đến không khí yên tĩnh chung. Ghé vào tai nói rất khẽ. Khẽ cái mồm chứ! (kng. ) Không đáp, chỉ khẽ gật đầu.
- Láy Khe khẽ. (ý nhấn mạnhNếu bạn biết tên đầy đủ của ý nhấn mạnh, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Khẽ Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Khẽ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "khẽ" - Là Gì?
-
Khẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'khẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khẽ-khẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khẽ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Khe Khẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khe Khẽ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - GauDay
-
KHẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khẽ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe