Trong Tiếng Anh khen thưởng tịnh tiến thành: commend and reward, retributive, retributory . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khen thưởng ít nhất 185 ...
Xem chi tiết »
Check 'khen thưởng' translations into English. Look through examples of khen thưởng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khen thưởng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khen thưởng - Commend and reward =Khen thưởng những sáng kiến của công nhân+To commend and reward the ...
Xem chi tiết »
KHEN THƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · reward · commendation · rewarded · commended · well-rewarded · rewarding · rewards · commend.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. khen thưởng. Commend and reward. Khen thưởng những sáng kiến của công nhân: To commend and reward the innovations of workers.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "khen thưởng" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Khen thưởng dịch là: Commend and reward. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Phát âm khen thưởng. khen thưởng. Commend and reward. Khen thưởng những sáng kiến của công nhân: To commend and reward the innovations of workers ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bằng khen trong tiếng Anh. Cách phát âm / səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, /. Loại từ: danh từ.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · !)- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and easy to handle. (Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bài Viết bản rút gọn của tài liệu. Xem and tải ngay bản kha khá không thiếu của tài liệu tại đây (122.22 KB, 4 trang ) Bài Viết: Khen thưởng ...
Xem chi tiết »
Their commendable social policies lure vulnerable individuals into supporting their harmful economic policies. Copy Report an error. Các chính sách kinh tế đáng ...
Xem chi tiết »
Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2021 · Ban Thi đua - Khen thưởng thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam (sau đây gọi tắt là Viện Hàn lâm), tên giao dịch bằng tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
* n - かんしょう - 「勧賞」 - [KHUYẾN THƯỞNG] - けんしょう - 「顕彰」 * v - けんしょう - 「顕彰する」 - ほうしょうする - 「褒賞する」Ví dụ cách sử dụng từ "khen ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khen Thưởng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khen thưởng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu