Khép Hờ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "khép hờ" into English
ajar is the translation of "khép hờ" into English.
khép hờ + Add translation Add khép hờVietnamese-English dictionary
-
ajar
adjective verb adverbThế là một đêm nọ , chú thấy cửa chuồng thỏ khép hờ liền thoát ra ngoài .
Then one night , finding the hutch door ajar , he escaped .
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khép hờ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "khép hờ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khép Hờ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
KHÉP HỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Hờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khép Hờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"hờ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hờ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Half-open Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Ajar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khép Hờ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cánh Cửa Khép Hờ - Chi Tiết Tìm Kiếm
-
Từ Vựng SAT - Phần 4 - TFlat
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hờ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hở Mi Mắt: Nguy Cơ Mắc Phải Và Cách điều Trị