Khép Kín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khép kín tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khép kín trong tiếng Trung và cách phát âm khép kín tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khép kín tiếng Trung nghĩa là gì.
khép kín (phát âm có thể chưa chuẩn) 闭合 《使首尾相合形成环路。》封闭; 封 (phát âm có thể chưa chuẩn)闭合 《使首尾相合形成环路。》封闭; 封禁 《严密盖住或关住使不能通行或随便打开。》hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp). 封闭式。收口 《(伤口)愈合。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khép kín hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chăn dê tiếng Trung là gì?
- cùng xét tiếng Trung là gì?
- cá mực mực ống tiếng Trung là gì?
- tua cờ tiếng Trung là gì?
- nói nhảm nhí tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khép kín trong tiếng Trung
闭合 《使首尾相合形成环路。》封闭; 封禁 《严密盖住或关住使不能通行或随便打开。》hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp). 封闭式。收口 《(伤口)愈合。》
Đây là cách dùng khép kín tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khép kín tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 闭合 《使首尾相合形成环路。》封闭; 封禁 《严密盖住或关住使不能通行或随便打开。》hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp). 封闭式。收口 《(伤口)愈合。》Từ khóa » Khép Kín Nghĩa Là Gì
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín - Từ điển Việt
-
'khép Kín' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Kín Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khép Kín" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Lào "khép Kín" - Là Gì?
-
"kiểu Khép Kín " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Ngôn Ngữ Mở Rộng Hay Khép Kín Tâm Thức Của Chúng Ta
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Quy Trình Khép Kín Là Gì
-
Sống Khép Kín Là Gì
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín