Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa khép + kín.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛp˧˥ kin˧˥ | kʰɛ̰p˩˧ kḭn˩˧ | kʰɛp˧˥ kɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛp˩˩ kin˩˩ | xɛ̰p˩˧ kḭn˩˧ |
Tính từ
[sửa]khép kín
- đóng kín
- Không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài. Quy trình khép kín.
- (người) trầm lặng và tự lập, ngại giao tiếp và thiên về nội tâm Sống khép kín.
Dịch
[sửa]đóng kín
- Tiếng Anh: closed
không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài
- Tiếng Anh: self-contained
trầm lặng và tự lập, ngại giao tiếp và thiên về nội tâm
- Tiếng Anh: self-contained
Từ khóa » Khép Kín Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín - Từ điển Việt
-
'khép Kín' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Kín Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khép Kín" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Lào "khép Kín" - Là Gì?
-
"kiểu Khép Kín " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Ngôn Ngữ Mở Rộng Hay Khép Kín Tâm Thức Của Chúng Ta
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Quy Trình Khép Kín Là Gì
-
Sống Khép Kín Là Gì
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Kín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín