Từ điển Việt Lào "khép Kín" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Lào"khép kín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khép kín
khép kín
khép kín đgt. 1. ວົງປິດ, ວົງຈອນປິດ. Xuất bản sách ngày nay đã trở thành một hoạt động khép kín từ biên tập đến in ấn, phát hành: ປະ ຈຸບັນນີ້ ການພິມຈຳໜ່າຍປຶ້ມ ໄດ້ກາຍເປັນການ ເຄື່ອນໄຫວວົງປິດ ນັບແຕ່ການບັນນາທິການ ຈົນ ເຖິງ ການພິມແລະການຈຳໜ່າຍ. 2. ປິດ ຫຼື ອັດ ໄວ້ຢ່າງແຈບສະໜິດ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard onlineTừ khóa » Khép Kín Nghĩa Là Gì
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín - Từ điển Việt
-
'khép Kín' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khép Kín Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khép Kín" - Là Gì?
-
"kiểu Khép Kín " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Ngôn Ngữ Mở Rộng Hay Khép Kín Tâm Thức Của Chúng Ta
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Quy Trình Khép Kín Là Gì
-
Sống Khép Kín Là Gì
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép Kín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín