Khép Kín - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]khép + kín.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xɛp̚˧˦ kin˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰɛp̚˦˧˥ kin˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kʰɛp̚˦˥ kɨn˦˥]
Adjective
[edit]khép kín
- closed; self-contained
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Khép Kín
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khép Kín - Từ điển Việt
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Quy Mô Lớn & Quy Trình Khép Kín - Everyday Organic
-
Trung Quốc áp Dụng Chiến Lược 'vòng Tròn Khép Kín' Cho Olympic
-
Trung Quốc áp Dụng "vòng Tròn Khép Kín" Phòng Dịch Với 100 Công ...
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quy Trình Khép Kín, An Toàn Trong Sản Xuất Tinh Dầu Như Thế Nào?
-
Mô Hình Nuôi Vịt Khép Kín "độc đáo" Thu Nhập Cao | VTC16 - YouTube
-
Căn Hộ Khép Kín Tự Check In Sát Phố đi Bộ Trịnh Công Sơn I Hanoi
-
Nguyên Lý Khép Kín Trong Kiến Trúc - MyThuatMS