Nghĩa Của Từ Khép Kín - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
làm thành một vòng liên tục giữa các khâu, các phần trong một quy trình, một phạm vi
sản xuất trên một dây chuyền khép kín căn hộ khép kín (có khu bếp, khu vệ sinh ở bên trong) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%C3%A9p_k%C3%ADn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khép Kín
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khép Kín - Wiktionary
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Quy Mô Lớn & Quy Trình Khép Kín - Everyday Organic
-
Trung Quốc áp Dụng Chiến Lược 'vòng Tròn Khép Kín' Cho Olympic
-
Trung Quốc áp Dụng "vòng Tròn Khép Kín" Phòng Dịch Với 100 Công ...
-
KHÉP KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quy Trình Khép Kín, An Toàn Trong Sản Xuất Tinh Dầu Như Thế Nào?
-
Mô Hình Nuôi Vịt Khép Kín "độc đáo" Thu Nhập Cao | VTC16 - YouTube
-
Căn Hộ Khép Kín Tự Check In Sát Phố đi Bộ Trịnh Công Sơn I Hanoi
-
Nguyên Lý Khép Kín Trong Kiến Trúc - MyThuatMS