KHÍ NITƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÍ NITƠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từkhí nitơnitrogen gaskhí nitơkhí nitrogenkhí nitonitrogennitơđạmnitoni tơnitrousnitơnitricnitrơ
Ví dụ về việc sử dụng Khí nitơ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmosphericnitơdanh từnitrogennitơtính từnitrousnitrogenous STừ đồng nghĩa của Khí nitơ
nitrogen đạm nito ni tơ khi niềm tinkhi nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khí nitơ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khí Nitơ Tiếng Anh Là Gì
-
KHÍ NI TƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Nitơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"nitơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nitơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Nitrogen - Từ điển Anh - Việt
-
Nitơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NITƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NI TƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nitơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NITƠ - Translation In English
-
"sự Bảo Quản Bằng Khí Nitơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nitrogen Oxides - Từ điển Số
-
Khí Nitơ Lỏng Là Gì? Sơ Lược Khí Nitơ Lỏng Và Những điều Cần Biết?