Nitrogen Oxides - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | nitrogen oxides |
Thuật ngữ nitrogen oxidesBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Khí nitơ oxit.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Nitrogen oxides
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Nitrogen oxides là gì?
Nitrogen oxides có nghĩa là Khí nitơ oxit
- Nitrogen oxides có nghĩa là Khí nitơ oxit.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Khí nitơ oxit Tiếng Anh là gì?
Khí nitơ oxit Tiếng Anh có nghĩa là Nitrogen oxides.
Ý nghĩa - Giải thích
Nitrogen oxides nghĩa là Khí nitơ oxit..
Đây là cách dùng Nitrogen oxides. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Nitrogen oxides là gì? (hay giải thích Khí nitơ oxit. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Nitrogen oxides là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nitrogen oxides / Khí nitơ oxit.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khí Nitơ Tiếng Anh Là Gì
-
KHÍ NI TƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÍ NITƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
→ Nitơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"nitơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nitơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Nitrogen - Từ điển Anh - Việt
-
Nitơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NITƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NI TƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nitơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
NITƠ - Translation In English
-
"sự Bảo Quản Bằng Khí Nitơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khí Nitơ Lỏng Là Gì? Sơ Lược Khí Nitơ Lỏng Và Những điều Cần Biết?