Nghĩa Của Từ Nitrogen - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´naitrədʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitơ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nitơ (N)

    Cơ khí & công trình

    khí nitơ

    Y học

    nitơ (nguyên tố hóa học ký hiệu là N)

    Kỹ thuật chung

    N
    đạm tố

    Kinh tế

    nitơ
    amino nitrogen nitơ amin ammonia nitrogen nitơ amoniac assimilable nitrogen nitơ đồng hóa formol nitrogen nitơ focmon nitrogen free extract chất chiết không nitơ nitrogen preservation sự bảo quản bằng khí nitơ protein nitrogen nitơ protein Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nitrogen »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Đặng Bảo Lâm, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khí Nitơ Tiếng Anh Là Gì