KHIÊM NHƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHIÊM NHƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từkhiêm nhườnghumblekhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumilitykhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm nhượngkhiêm hạhumblykhiêm tốnkhiêm nhườngxinkhiêm hạcáchkhiêm lòngmodestkhiêm tốnnhỏkhiêm nhườngunassumingkhiêm tốnkhiêm nhườngvô duyênmộthumblingkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumbledkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumblerkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọn
Ví dụ về việc sử dụng Khiêm nhường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hiền lành và khiêm nhườngmeek and humblekhiêm nhường hơnmore humblekhiêm nhường trong lònghumble of heartsự khiêm nhường làhumility iskhiêm nhường nàythis humblekhiêm nhường thật sựtrue humilitytruly humblechúng ta khiêm nhườngwe are humbleTừng chữ dịch
khiêmdanh từkhiêmkhiemhumilitykhiêmtính từhumbleqiannhườngđộng từgivemakeletcedenhườngdanh từyield STừ đồng nghĩa của Khiêm nhường
khiêm tốn nhỏ humble hạ khiêm nhượng modest hèn mọn khiếm nhãkhiêm nhượngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khiêm nhường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khiêm Nhường Tiếng Anh Là Gì
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHIÊM NHƯỜNG - Translation In English
-
KHIÊM NHƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khiêm Nhường Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "khiêm Nhường" - Là Gì?
-
CỦA KHIÊM NHƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khiêm Nhường Trong Tiếng Anh Là Gì Ah | HiNative
-
Khiêm Tốn Bằng Tiếng Anh | âm-nhạ
-
Nghĩa Của Từ : Humility | Vietnamese Translation
-
Khiêm Tốn Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ 'khiêm Nhường' Trong Tiếng Việt
-
'khiêm Nhường' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Blog Hỏi Đáp