KHIÊM NHƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHIÊM NHƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từkhiêm nhườnghumblekhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumilitykhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm nhượngkhiêm hạhumblykhiêm tốnkhiêm nhườngxinkhiêm hạcáchkhiêm lòngmodestkhiêm tốnnhỏkhiêm nhườngunassumingkhiêm tốnkhiêm nhườngvô duyênmộthumblingkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumbledkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọnhumblerkhiêm tốnkhiêm nhườngkhiêm hạhạhèn mọn

Ví dụ về việc sử dụng Khiêm nhường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải khiêm nhường.Yes, be humble.Khiêm nhường là quên mình.The humility to forget ourselves.Ta phải khiêm nhường.We must be humble.Nó đáp tỉnh bơ:“ Tại tao khiêm nhường”.Like saying,“I am humble.”.Xưa nay tôi khiêm nhường.I once was humble. Mọi người cũng dịch hiềnlànhkhiêmnhườngkhiêmnhườnghơnkhiêmnhườngtronglòngsựkhiêmnhườngkhiêmnhườngnàykhiêmnhườngthậtsựNgười nâng cao những kẻ khiêm nhường.He raises up those who are humble.Hắn khiêm nhường, ta phải cao ngạo.He is humble, we are prideful.Vị Tiến sĩ khiêm nhường.The doctor was humble.Chúng ta phải khiêm nhường và đừng kiêu ngạo.We must be humble and not arrogant.Có thể là vì ông khiêm nhường.It may be because they're humble.chúngtakhiêmnhườngKhiêm nhường làm cho con người thành thiên thần”.It is humility that makes men as angels.”.Nghèo mà ta biết khiêm nhường.Those that I have known are humble.Còn khiêm nhường sẽ làm cho con người trở nên thiên thần".It is humility that makes men as angels.”.Hãy học cùng Tôi vì Tôi khiêm nhường”.Come to me because I am humble.”.Tại sao tôi phải khiêm nhường khi cầu nguyện?Why should we be humble when we pray?Nguyện thêm nữa và hãy sống khiêm nhường.Pray more and live in humility.Hãy khiêm nhường như Đức Giêsu khiêm nhường.Be HUMBLE as Jesus is humble.Phúc cho những ai khiêm nhường.Blessed are those who are humble.Chúng tôi sẽ đi từng bước một và luôn khiêm nhường”.We are going to stay together and be humble always.”.Người mẫu của Cassatt khiêm nhường quay lưng lại với chúng ta.Cassatt's model modestly turns away from us.Bài Kệ thứhai tập trung vào nhu cầu khiêm nhường.The second verse focuses on the need for humility.Chính là người khiêm nhường đến cuối cùng sẽ được tôn lên( câu 11).It is the humble who shall receive final exaltation(11).Thánh Linh quyết định làm cho họ khiêm nhường bằng cách ấy.The Holy Spirit chooses to humble them through this way.Họ khiêm nhường và luôn luôn sẵn sáng giúp đỡ không tư lợi.They were humble and always ready to help without ulterior motives.Cảm ơn vì đã lại đem đến cho người Trung Quốc' cảm giác khiêm nhường'.Thank you for re-instilling in the Chinese a sense of HUMILITY.Chúng tôi khiêm nhường và đối xử với người khác cách mà họ mong muốn.We are humble and treat others the way they want to be treated.Niềm tin luôn đến từ những người nhỏ bé, từ những người khiêm nhường.As always, faith comes from the little ones, from the humble.Người lớn nhất trong Nước Trời là người khiêm nhường như đứa trẻ nầy.The greatest in the kingdom is one who is humble like a little child.Khiêm nhường và làm bộ khiêm nhường là hai việc hoàn toàn khác nhau.Being humble and acting humble are two entirely different things.Nổi trội trong những nước này chínhlà láng giềng phương bắc khiêm nhường: Canada.Chief among these is its unassuming northern neighbour, Canada.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1760, Thời gian: 0.0232

Xem thêm

hiền lành và khiêm nhườngmeek and humblekhiêm nhường hơnmore humblekhiêm nhường trong lònghumble of heartsự khiêm nhường làhumility iskhiêm nhường nàythis humblekhiêm nhường thật sựtrue humilitytruly humblechúng ta khiêm nhườngwe are humble

Từng chữ dịch

khiêmdanh từkhiêmkhiemhumilitykhiêmtính từhumbleqiannhườngđộng từgivemakeletcedenhườngdanh từyield S

Từ đồng nghĩa của Khiêm nhường

khiêm tốn nhỏ humble hạ khiêm nhượng modest hèn mọn khiếm nhãkhiêm nhượng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khiêm nhường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khiêm Nhường Tiếng Anh Là Gì