Nghĩa Của Từ : Humility | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: humility Best translation match:
English Vietnamese
humility * danh từ - sự khiêm tốn, sự nhún nhường - tình trạng kém; địa vị hèn mọn
Probably related with:
English Vietnamese
humility khiêm cung ; khiêm nhường ; khiêm nhượng ; khiêm tốn ; khoan nhượng ; qua nhún nhường ; sự khiêm nhường ; sự khiêm nhượng ; sự khiêm nhượng đi ; sự khiêm tốn ; sự nhún nhuờng ; sự nhún nhường ; thấp hèn ; tính khiêm nhường ; tính khiêm tốn ;
humility khiêm cung ; khiêm nhường ; khiêm nhượng ; khiêm tốn ; qua nhún nhường ; sự khiêm nhường ; sự khiêm nhượng ; sự khiêm nhượng đi ; sự khiêm tốn ; sự khiêm ; sự nhún nhuờng ; sự nhún nhường ; thấp hèn ; tính khiêm nhường ; tính khiêm tốn ;
May be synonymous with:
English English
humility; humbleness a disposition to be humble; a lack of false pride
May related with:
English Vietnamese
humility * danh từ - sự khiêm tốn, sự nhún nhường - tình trạng kém; địa vị hèn mọn
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khiêm Nhường Tiếng Anh Là Gì