KHIẾU NẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "khiếu nại" trong tiếng Anh
khiếu nại {danh}
EN- volume_up complaint
Bản dịch
VIkhiếu nại {danh từ}
khiếu nại (từ khác: lời phàn nàn, lời than phiền, sự phàn nàn) volume_up complaint {danh}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khiếu nại" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
tôi muốn khiếu nại việc bị đình chỉ giấy phép lái xe. more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "khiếu nại" trong tiếng Anh
khiếu danh từEnglish- dower
- patience
- endurance
- forbearing
- withdraw
- retract
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- khiêu khích
- khiêu vũ
- khiếm nhã
- khiếm thị
- khiến
- khiến ai nhớ lại điều gì
- khiến trách
- khiếp
- khiếp sợ
- khiếu
- khiếu nại
- khiển trách
- kho
- kho bạc
- kho chứa vũ khí
- kho chứa đồ
- kho dữ kiện
- kho dự trữ
- kho hngà
- kho hàng trung chuyển
- kho thóc
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Khiếu Nại Là Gì Trong Tiếng Anh
-
→ Khiếu Nại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Khiếu Nại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khiếu Nại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khiếu Nại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHIẾU NẠI VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GỬI KHIẾU NẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khiếu Nại Tiếng Anh Là Gì - Hà Nội
-
Giải Quyết Khiếu Nại Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Khiếu Nại Và Giải ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người đi Làm - Bài 15: Giải Quyết Khiếu Nại
-
Từ điển Việt Anh "khiếu Nại" - Là Gì?
-
[PDF] Quan Hệ Cộng đồng AR 1312.4(a) THỦ TỤC KHIẾU NẠI THỐNG ...
-
Tôi Khiếu Nại Bằng Cách Nào? | My Aged Care
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng