Khiếu Nại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khiếu nại
to lay/file/lodge a complaint; to complain
nếu có khiếu nại, đề nghị liên lạc với cảnh sát trưởng all complaints should be addressed/referred to the chief constable
nếu cần, ông nên khiếu nại với giám đốc nhà ga if necessary, you should complain to the station-master
to appeal
khiếu nại một quyết định/bản án to appeal against a decision/judgement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khiếu nại
* verb
to complain
Từ điển Việt Anh - VNE.
khiếu nại
to complain; complaint
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- khiếu
- khiếu tố
- khiếu nại
- khiếu oan
- khiếu thẩm mỹ
- khiếu nại hợp lý
- khiếu nại bổ sung
- khiếu nại vô căn cứ
- khiếu nại đòi bồi thường
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khiếu Nại Là Gì Trong Tiếng Anh
-
→ Khiếu Nại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHIẾU NẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Khiếu Nại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khiếu Nại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
KHIẾU NẠI VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GỬI KHIẾU NẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khiếu Nại Tiếng Anh Là Gì - Hà Nội
-
Giải Quyết Khiếu Nại Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Khiếu Nại Và Giải ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người đi Làm - Bài 15: Giải Quyết Khiếu Nại
-
Từ điển Việt Anh "khiếu Nại" - Là Gì?
-
[PDF] Quan Hệ Cộng đồng AR 1312.4(a) THỦ TỤC KHIẾU NẠI THỐNG ...
-
Tôi Khiếu Nại Bằng Cách Nào? | My Aged Care
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng