Khó Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khó" thành Tiếng Anh

hard, difficult, tough là các bản dịch hàng đầu của "khó" thành Tiếng Anh.

khó adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hard

    adjective

    severe, of a person [..]

    Tiếng Việt không phải là một ngôn ngữ khó học.

    Vietnamese is not a hard language to learn.

    en.wiktionary.org
  • difficult

    adjective

    hard, not easy

    Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

    Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language.

    en.wiktionary.org
  • tough

    adjective

    Với tôi thì anh chẳng khó xơi chút nào hết.

    You don't look so tough from where I'm standing.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • poor
    • uneasy
    • difficulty
    • hardly
    • scarcely
    • heavy
    • ill
    • thick
    • delicate
    • stiff
    • illy
    • arduous
    • ticklish
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khó " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "khó" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • khó xác định elusive
  • người khó chịu drip · falt tire · handful · hellion · perisher · pickle · pig · rasper
  • khó tiêu hoá indigestible
  • khó chan hoà insociable · unsociable
  • sự khó tìm scarcity
  • khó lòng improbable
  • khó hiểu được inaccessible
  • lê bước khó nhọc plod
xem thêm (+84) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khó Dịch Tiếng Anh